VDI là gì? Chi Tiết A-Z Về Virtual Desktop Infrastructure

virtual desktop infrastructure vdi là gì
Mục lục

    Trong kỷ nguyên làm việc từ xa (Remote Work) và thiết bị cá nhân (BYOD) bùng nổ như hiện nay, các doanh nghiệp luôn phải đối mặt với một thách thức lớn: làm thế nào để cung cấp môi trường làm việc an toàn, đồng nhất và hiệu suất cao cho mọi nhân viên, bất kể họ đang sử dụng thiết bị nào hay đang ở đâu?

    Việc quản lý hàng trăm, thậm chí hàng ngàn máy tính vật lý riêng lẻ không chỉ tốn kém về chi phí, mà còn là một cơn ác mộng về bảo mật và quản trị. Đây chính là lúc một công nghệ đột phá xuất hiện, thay đổi hoàn toàn cuộc chơi: Virtual Desktop Infrastructure (VDI), hay còn gọi là Hạ tầng Máy tính Ảo.

    Nếu bạn từng nghe đến cụm từ VDI nhưng chưa thực sự hiểu rõ bản chất, cách nó hoạt động, hay liệu nó có phải là giải pháp tối ưu cho tổ chức của mình trong năm 2026 hay không, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” từ A đến Z công nghệ VDI, từ định nghĩa cơ bản đến những thách thức thực tế khi triển khai.

    VDI là gì? Định nghĩa cốt lõi của Virtual Desktop Infrastructure

    Để trả lời cho câu hỏi trọng tâm: VDI là gì?, chúng ta có thể định nghĩa một cách đơn giản nhất:

    Virtual Desktop Infrastructure (VDI) là một công nghệ cho phép bạn chạy các hệ điều hành và ứng dụng máy tính cá nhân (Desktop) trên một máy chủ tập trung (Server Farm) và truy cập chúng từ xa thông qua bất kỳ thiết bị nào – có thể là laptop, máy tính bảng, điện thoại, hoặc một thiết bị đầu cuối giá rẻ gọi là Thin Client.

    Nói cách khác, VDI sử dụng công nghệ ảo hóa (Virtualization) để tạo ra nhiều máy ảo (Virtual Machines – VM), mỗi VM đóng vai trò là một máy tính cá nhân hoàn chỉnh (Desktop Ảo), nhưng tất cả đều được quản lý và xử lý tập trung trong Data Center của bạn.

    virtual desktop infrastructure vdi

    Vai trò của Ảo hóa (Virtualization)

    Ảo hóa là nền tảng của VDI. Công nghệ này sử dụng một phần mềm đặc biệt gọi là Hypervisor (ví dụ: VMware ESXi, Microsoft Hyper-V) để chia nhỏ một máy chủ vật lý mạnh mẽ thành nhiều môi trường ảo độc lập.

    Mỗi Desktop Ảo được tạo ra trên VM này có bộ xử lý, RAM, ổ cứng và hệ điều hành riêng, giống hệt như một chiếc PC vật lý. Khi người dùng truy cập, về cơ bản họ đang kết nối tới “phiên bản” Desktop được lưu trữ trên Server. Mọi thao tác tính toán nặng (chạy ứng dụng, xử lý dữ liệu) đều diễn ra trên Server, còn thiết bị của người dùng chỉ đơn giản là hiển thị hình ảnh và truyền lệnh nhập (chuột, bàn phím).

    >> Xem thêm: Máy chủ (server) là gì? Phân loại và chức năng của máy chủ server trong doanh nghiệp

    Sự khác biệt cốt lõi: Desktop Ảo và Máy tính Vật lý

    Đặc điểmMáy tính Vật lý (PC/Laptop truyền thống)Desktop Ảo (VDI)
    Vị trí xử lýTrên thiết bị của người dùng.Trên máy chủ tập trung (Data Center).
    Quản lýPhân tán, quản lý từng thiết bị.Tập trung, quản lý thông qua một giao diện duy nhất.
    Bảo mật dữ liệuDữ liệu lưu trên ổ cứng cục bộ (nguy cơ mất mát/đánh cắp).Dữ liệu luôn nằm trên Server (an toàn hơn).
    Tính di độngPhụ thuộc vào thiết bị.Truy cập được từ mọi thiết bị, mọi nơi.

    Cách thức hoạt động chi tiết của VDI

    Hệ thống VDI là sự kết hợp phức tạp của nhiều thành phần hoạt động đồng bộ. Hiểu được các thành phần này là chìa khóa để nắm bắt được cách VDI biến đổi việc phân phối Desktop.

    Các thành phần cốt lõi của Hệ thống VDI

    Hypervisor (Trình giám sát)

    • Chức năng: Là lớp phần mềm nền tảng, tạo ra và quản lý các Máy ảo (VMs). Nó phân bổ tài nguyên vật lý của máy chủ (CPU, RAM, Storage) cho từng Desktop Ảo một cách hiệu quả.

    Connection Broker (Bộ phận môi giới kết nối)

    • Chức năng: Đây là “trái tim” của hệ thống VDI. Khi người dùng đăng nhập, Connection Broker sẽ làm nhiệm vụ:
      • Xác thực người dùng (kết nối với Active Directory).
      • Chuyển hướng người dùng đến Desktop Ảo phù hợp và có sẵn.
      • Quản lý các phiên kết nối đang hoạt động.

    Virtual Desktop Pool (Nhóm Desktop Ảo)

    • Chức năng: Là tập hợp các Desktop Ảo có cấu hình và hệ điều hành giống nhau (Image – Ảnh mẫu). Khi người dùng cần một Desktop, Connection Broker sẽ cung cấp một VM từ Pool này.

    Thin/Zero Client (Thiết bị đầu cuối)

    • Chức năng: Là thiết bị mà người dùng cuối sử dụng để truy cập Desktop Ảo.
      • Thin Client: Thiết bị nhỏ gọn, giá rẻ, có HĐH tối thiểu, nhiệm vụ chính là kết nối và hiển thị.
      • Zero Client: Thậm chí còn đơn giản hơn, gần như không có HĐH, chỉ có firmware để kết nối. Chúng tiêu thụ rất ít điện năng và không cần quản lý phần mềm.

    Quy trình kết nối VDI (5 bước đơn giản hóa)

    • Người dùng khởi tạo kết nối: Người dùng bật thiết bị (Thin Client, Laptop) và mở ứng dụng Client VDI.
    • Yêu cầu đến Connection Broker: Ứng dụng Client gửi yêu cầu kết nối đến Connection Broker trên Server.
    • Xác thực và Phân bổ: Connection Broker xác thực danh tính người dùng và tìm một Desktop Ảo có sẵn trong Pool (hoặc tạo mới nếu cần).
    • Kết nối Phiên làm việc: Broker thiết lập kết nối giữa Client và Desktop Ảo thông qua các giao thức hiển thị từ xa (ví dụ: PCoIP, Blast Extreme, HDX).
    • Làm việc: Người dùng nhìn thấy và tương tác với Desktop Ảo. Mọi thao tác đều được truyền qua mạng và xử lý trên máy chủ. Dữ liệu không bao giờ rời khỏi Data Center.

    Các mô hình VDI quan trọng: Persistent và Non-Persistent

    Trong VDI, việc lựa chọn mô hình quản lý Desktop Ảo là rất quan trọng, quyết định trải nghiệm người dùng, mức độ phức tạp trong quản lý và chi phí lưu trữ.

    Persistent VDI (Cá nhân hóa)

    • Đặc điểm: Mỗi người dùng được gán một Desktop Ảo cố định, độc lập và chuyên biệt.
    • Cách hoạt động: Giống như một PC vật lý. Mọi thay đổi người dùng thực hiện (cài đặt phần mềm, tùy chỉnh giao diện, lưu trữ file) đều được lưu lại sau khi họ đăng xuất.
    • Ưu điểm:
      • Trải nghiệm người dùng tốt nhất: Cảm giác cá nhân hóa tuyệt đối, giống hệt PC truyền thống.
      • Hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu cấu hình và cài đặt phức tạp.
    • Nhược điểm:
      • Tốn kém về dung lượng lưu trữ (Storage): Cần lưu trữ dữ liệu cá nhân cho từng người dùng.
      • Quản lý phức tạp hơn: Vẫn phải cập nhật (patch) và bảo trì từng Desktop Ảo riêng lẻ.
    • Phù hợp với: Kỹ sư, lập trình viên, nhà thiết kế, quản lý cấp cao – những người cần cài đặt phần mềm riêng và tùy chỉnh môi trường làm việc.

    Non-Persistent VDI (Đồng nhất)

    • Đặc điểm: Người dùng không được gán một Desktop cố định. Thay vào đó, họ kết nối đến một Desktop Ảo “tạm thời” từ một Pool dùng chung.
    • Cách hoạt động: Khi người dùng đăng xuất, Desktop Ảo đó sẽ quay về trạng thái ban đầu (reset). Mọi dữ liệu và thay đổi cục bộ sẽ bị xóa. Dữ liệu cá nhân của người dùng phải được lưu trữ ở một vị trí riêng biệt (Profile Management) hoặc trên một ổ đĩa mạng.
    • Ưu điểm:
      • Quản lý cực kỳ đơn giản: Chỉ cần quản lý một “Image” duy nhất. Việc cập nhật chỉ cần thực hiện trên Image gốc.
      • Tiết kiệm Storage: Không cần lưu trữ dữ liệu riêng lẻ của từng Desktop.
      • Bảo mật cao: Mọi thứ đều “sạch” sau mỗi lần đăng xuất.
    • Nhược điểm:
      • Trải nghiệm cá nhân hóa bị hạn chế.
      • Cần một hệ thống quản lý hồ sơ người dùng (User Profile Management) riêng biệt để lưu trữ tài liệu.
    • Phù hợp với: Call Center, nhân viên làm việc theo ca, phòng máy tính trường học, Kiosk – những nơi yêu cầu môi trường làm việc đồng nhất và không cần lưu trữ dữ liệu cục bộ.

    Lợi ích “vàng” khi triển khai Virtual Desktop Infrastructure

    Triển khai VDI không chỉ là một thay đổi công nghệ, mà là một sự chuyển đổi chiến lược mang lại nhiều lợi ích rõ rệt về tài chính, quản lý và an ninh:

    Bảo mật dữ liệu vượt trội

    Đây là lợi ích lớn nhất và quan trọng nhất của VDI.

    • Tập trung hóa Dữ liệu: Tất cả dữ liệu và ứng dụng đều được lưu trữ an toàn trong Data Center.
    • Giảm thiểu Rủi ro: Nếu nhân viên làm mất laptop cá nhân, kẻ xấu sẽ không thể truy cập được dữ liệu công ty, vì dữ liệu đó không nằm trên thiết bị đó.
    • Quản lý Policy: Dễ dàng áp dụng các chính sách bảo mật (Security Policy), sao lưu (Backup) và phục hồi thảm họa (Disaster Recovery) tập trung cho toàn bộ hệ thống.

    Quản lý tập trung và Hiệu quả hơn

    • Zero Touch Patching: Thay vì phải cập nhật Windows, cài đặt phần mềm, hay vá lỗi (patch) cho hàng trăm máy PC riêng lẻ, IT Admin chỉ cần thực hiện thao tác này trên Image Gốc duy nhất của Desktop Ảo.
    • Triển khai nhanh chóng: Việc cấp phát một Desktop Ảo mới cho nhân viên mới chỉ mất vài phút.
    • Giảm chi phí vận hành (OPEX): Giảm thời gian và nhân lực cần thiết cho việc hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ (Desk-side support).

    Hỗ trợ làm việc linh hoạt (Work From Anywhere/BYOD)

    • Khả năng truy cập mọi lúc, mọi nơi: Nhân viên có thể truy cập Desktop làm việc của mình từ bất kỳ thiết bị nào (PC ở nhà, máy tính bảng, thậm chí là smartphone) miễn là có kết nối Internet.
    • Hỗ trợ BYOD (Bring Your Own Device): Doanh nghiệp có thể tận dụng thiết bị cá nhân của nhân viên mà vẫn đảm bảo tính bảo mật, vì VDI chỉ truyền hình ảnh và không lưu trữ dữ liệu công ty trên thiết bị cá nhân đó.

    Tiết kiệm chi phí dài hạn (TCO – Total Cost of Ownership)

    • Kéo dài tuổi thọ phần cứng: Thiết bị đầu cuối (Thin/Zero Client) có giá thành rẻ hơn PC truyền thống và có vòng đời sử dụng lâu hơn nhiều, do chúng không cần sức mạnh xử lý cao.
    • Giảm chi phí điện năng: Thin/Zero Client tiêu thụ rất ít điện năng so với PC thông thường.
    • Tối ưu hóa tài nguyên: VDI giúp tận dụng tối đa sức mạnh của máy chủ tập trung (Server Farm), giảm lãng phí tài nguyên.

    Những thách thức “cần biết” trước khi Triển khai VDI

    Mặc dù VDI mang lại vô số lợi ích, đây không phải là một giải pháp “cắm và chạy” (Plug and Play). Để triển khai thành công, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho những thách thức sau:

    Chi phí đầu tư ban đầu (Upfront Investment)

    • Phần cứng Server: VDI đòi hỏi một khoản đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng máy chủ (Server Farm) mạnh mẽ, bao gồm máy chủ hiệu suất cao, hệ thống lưu trữ tốc độ cao (Flash Storage/SSD) và hệ thống mạng ổn định. Đây là gánh nặng lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ.
    • Bản quyền phần mềm: Chi phí mua bản quyền cho Hypervisor, phần mềm VDI (VMware Horizon, Citrix) và giấy phép cho hệ điều hành (Windows VDA License) có thể rất đáng kể.

    Yêu cầu khắt khe về Network và Độ trễ (Latency)

    • Phụ thuộc vào mạng: Trải nghiệm người dùng VDI phụ thuộc 100% vào chất lượng kết nối mạng. Độ trễ (Latency) cao, giật lag, hay mất gói dữ liệu (packet loss) sẽ phá hỏng trải nghiệm làm việc.
    • Chính sách “IOPS”: Hiệu suất của ổ cứng (Storage IOPS – Input/Output Operations Per Second) là yếu tố sống còn. Khi hàng trăm người dùng đăng nhập cùng lúc vào buổi sáng (gọi là Boot Storm), hệ thống lưu trữ phải chịu tải rất lớn.

    Độ phức tạp trong cấu hình và quản lý

    • Đòi hỏi chuyên môn cao: Việc thiết lập và tối ưu hóa hệ thống VDI yêu cầu đội ngũ IT có kiến thức chuyên sâu về ảo hóa, mạng và quản lý hệ thống.
    • Quản lý trải nghiệm người dùng: Đảm bảo chất lượng trải nghiệm cho mọi người dùng (như video, đồ họa, âm thanh) trong môi trường ảo hóa là một bài toán kỹ thuật phức tạp cần tối ưu liên tục.

    VDI so sánh với các Giải pháp liên quan (Phân biệt rõ ràng)

    Thị trường có nhiều giải pháp phân phối Desktop và ứng dụng. VDI thường bị nhầm lẫn hoặc so sánh trực tiếp với hai công nghệ chính: DaaS và RDS.

    VDI vs DaaS (Desktop-as-a-Service)

    Đặc điểmVDI (On-premise VDI)DaaS (Desktop-as-a-Service)
    Vị trí ServerData Center của Doanh nghiệp (Tự quản lý)Cloud của Nhà cung cấp (AWS, Azure, Google, VMWare, Citrix Cloud)
    Mô hình chi phíCAPEX (Đầu tư ban đầu lớn)OPEX (Chi phí thuê hàng tháng/Pay-as-you-go)
    Khả năng kiểm soátToàn quyền kiểm soát và tùy chỉnh.Ít kiểm soát hơn, phụ thuộc vào nhà cung cấp.
    Quản lý ITQuản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng và phần mềm.Nhà cung cấp quản lý Hạ tầng (Server, Storage, Network).
    Phù hợp vớiDoanh nghiệp lớn có Data Center hiện có, yêu cầu bảo mật/tuân thủ nghiêm ngặt.Doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần triển khai nhanh, không muốn đầu tư server.

    Kết luận: DaaS là mô hình VDI được cung cấp dưới dạng dịch vụ đám mây (Cloud-hosted VDI).

    vdi vs daas

    VDI vs RDS (Remote Desktop Services)

    • RDS (trước đây là Terminal Services): Là tính năng của Windows Server, cho phép nhiều người dùng truy cập vào một phiên bản Windows Server duy nhất và cùng chia sẻ các ứng dụng (Shared Session Desktop).
    • Sự khác biệt cốt lõi:
      • VDI: Cung cấp Desktop Ảo riêng lẻ (dedicated) cho mỗi người dùng (một người dùng/một máy ảo).
      • RDS: Cung cấp môi trường chia sẻ (shared) cho nhiều người dùng (nhiều người dùng/một máy chủ).
    • Ưu điểm của VDI: Cung cấp sự cô lập (Isolation) tốt hơn, hiệu suất ổn định hơn, và tương thích với hầu hết các ứng dụng.
    • Ưu điểm của RDS: Đơn giản hơn VDI và hiệu quả về chi phí hơn, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng không tương thích với môi trường đa người dùng.

    vdi vs rds

    Case Study thực tế và các Nhà cung cấp Nổi bật

    VDI đã được chứng minh là một giải pháp thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp.

    Ứng dụng trong các ngành

    • Y tế (Healthcare): Bác sĩ và y tá có thể truy cập hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) ngay lập tức từ bất kỳ thiết bị nào trong bệnh viện (point-of-care access), đảm bảo dữ liệu bệnh nhân được tập trung và bảo mật tuyệt đối.
    • Giáo dục (Education): Cung cấp các phòng thí nghiệm máy tính ảo (Virtual Labs) cho sinh viên, nơi họ có thể truy cập các phần mềm chuyên ngành nặng như CAD, đồ họa mà không cần máy tính vật lý cấu hình cao.
    • Tài chính (Finance): Đảm bảo tính tuân thủ (Compliance) và bảo mật nghiêm ngặt bằng cách ngăn chặn dữ liệu nhạy cảm rời khỏi Data Center.

    Các Nhà cung cấp VDI/DaaS hàng đầu

    • VMware Horizon: Là một trong những giải pháp VDI hàng đầu, nổi tiếng với công nghệ quản lý môi trường làm việc kỹ thuật số (Workspace One) và giao thức hiển thị Blast Extreme hiệu suất cao.
    • Citrix DaaS (trước đây là XenDesktop/XenApp): Được công nhận là người dẫn đầu thị trường trong việc phân phối ứng dụng và Desktop từ xa, với khả năng tối ưu hóa băng thông mạng tuyệt vời (HDX).
    • Microsoft Azure Virtual Desktop (AVD): Giải pháp DaaS dựa trên nền tảng đám mây Azure, tích hợp sâu vào hệ sinh thái Microsoft 365, cho phép người dùng chạy Windows 10/11 đa phiên (multi-session).

    >> Xem thêm: Microsoft 365 là gì? Khám phá các phiên bản Microsoft 365

    Lời kết: Tương lai của Nơi làm việc số là VDI

    VDI là gì? Nó không chỉ là công nghệ ảo hóa Desktop, mà là chiến lược cốt lõi để doanh nghiệp hiện đại đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa linh hoạt, bảo mật và khả năng quản lý chi phí.

    Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu về mạng là những rào cản lớn, những lợi ích dài hạn mà VDI mang lại – đặc biệt là khả năng bảo vệ dữ liệu tuyệt đối và đơn giản hóa việc quản trị IT – đang biến nó thành một công cụ không thể thiếu, đặc biệt đối với các tổ chức hoạt động trong môi trường đòi hỏi tính tuân thủ và làm việc từ xa cao.

    Khi DaaS (Desktop-as-a-Service) ngày càng phát triển, việc triển khai VDI sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, xóa nhòa ranh giới giữa mô hình On-premise và Cloud.

    Để thành công, hãy nhớ rằng việc lựa chọn giữa PersistentNon-Persistent VDI, cùng với việc đầu tư vào hệ thống lưu trữ (IOPS) và mạng ổn định, chính là những yếu tố quyết định.

    Bài viết cùng chủ đề:

    NAS Là Gì? Phân Tích Từ A Đến Z & Hướng Dẫn Chọn Mua Thiết Bị Lưu Trữ Mạng Tốt Nhất 2026

    Mục lục Nhu cầu lưu trữ, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng đối với mọi cá nhân và doanh nghiệp. Trong kỷ nguyên mà các ổ cứng ngoài (DAS) và dịch vụ đám mây công cộng không còn đáp ứng đủ tiêu chí về an toàn và khả...

    Block Storage Là Gì? Nền Tảng Hiệu Suất Cao Cho Máy Chủ Ảo & Database

    Mục lục Nếu File Storage là giải pháp lưu trữ dữ liệu có cấu trúc cây thư mục quen thuộc với người dùng, thì Block Storage chính là phương pháp lưu trữ tối ưu hiệu suất, được thiết kế để vận hành các ứng dụng quan trọng, đòi hỏi tốc độ I/O (Input/Output) cực cao...

    File Storage Là Gì? Quá Trình Phát Triển Của File Storage

    Mục lục Trong bối cảnh dữ liệu bùng nổ, việc lựa chọn một giải pháp lưu trữ phù hợp là yếu tố sống còn đối với mọi tổ chức. Trong số các hình thức phổ biến, File Storage (Lưu trữ tệp tin) được xem là giải pháp quen thuộc và trực quan nhất. Tuy nhiên,...

    Object Storage Là Gì? Toàn Bộ Kiến Thức Về Lưu Trữ Đối Tượng và Vai Trò Với Cloud/Big Data

    Mục lục Khi công nghệ lưu trữ phát triển, Object Storage (Lưu trữ Đối tượng) đã nổi lên như một giải pháp làm thay đổi cách chúng ta tiếp cận và quản lý thông tin trong kỷ nguyên dữ liệu lớn (Big Data). Bất kỳ ai đang tìm kiếm sự mở rộng linh hoạt, tính...

    OneDrive Là Gì? Hướng Dẫn A-Z Về Dịch Vụ Lưu Trữ Đám Mây Của Microsoft

    Mục lục Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và sự gia tăng của nhu cầu lưu trữ dữ liệu trực tuyến, OneDrive đã xuất hiện và nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi quen thuộc với đại đa số người dùng. Đây là một giải pháp cho phép bạn lưu...

    Card RAID Là Gì? Phân Tích Chuyên Sâu & Cẩm Nang Lựa Chọn Tối Ưu Cho Máy Chủ

    Mục lục Quá trình hoạt động của máy tính và máy chủ thường xuyên gặp phải những trường hợp không mong muốn như tắt đột ngột do mất nguồn, virus gây đơ máy hay máy bị va đập… Các trường hợp này sẽ dẫn đến việc mất dữ liệu hay thậm chí là hỏng ổ...

    IP WAN Là Gì? Những Điều Bạn Cần Biết Về Địa Chỉ IP WAN

    Mục lục Trong thế giới số hóa ngày nay, việc kết nối và trao đổi thông tin qua mạng đã trở thành một phần không thể thiếu. Vì vậy, việc xây dựng và quản lý hạ tầng mạng đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực...

    Forticlient Là Gì? 4 Tính Năng Của Phần Mềm Forticlient

    Mục lục FortiClient là một phần mềm bảo mật hàng đầu cho phép bảo vệ các thiết bị Endpoint. Endpoint là đích đến cuối cùng cho các phần mềm độc hại đang cố gắng tìm kiếm thông tin truy cập mạng, đăng nhập cũng như các thông tin nhạy cảm. Do đó, việc đảm bảo...

    Hệ Điều Hành Là Gì? Bật Mí 5 Chức Năng Của Hệ Điều Hành

    Mục lục Hệ điều hành là gì? Khi bạn sử dụng máy tính, điện thoại di động hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào khác, có lẽ bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “hệ điều hành” (Operating System – OS). Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về khái niệm này và...

    HotlineChat ZaloChat Messenger