Datacenter là gì

Datacenter Là Gì? 9 Tiêu Chí Lựa Chọn Datacenter Đạt Chuẩn

Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, khi mà dữ liệu đã và đang trở thành một loại tài sản vô cùng quý giá đối với các cá nhân, doanh nghiệp thì việc lưu trữ, xử lý và bảo mật dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn là điều cần thiết. Với những ai đang muốn tìm một vị trí lưu trữ và xử lý dữ liệu an toàn, hiệu quả thì trung tâm dữ liệu (datacenter) là một lựa chọn tuyệt vời. Vậy, datacenter là gì? và làm thế nào để chọn được một datacenter đạt chuẩn? Xem bài viết để biết nhé!

Datacenter là gì?

định nghĩa datacenter là gì

Datacenter (DC) hay trung tâm dữ liệu hoặc là chỗ đặt máy chủ. Đây là một hệ thống hạ tầng công nghệ quan trọng có nhiệm vụ lưu trữ, quản lý và phân phối dữ liệu cho các tổ chức, doanh nghiệp hoặc dịch vụ trực tuyến. Datacenter là nơi tập trung nhiều máy chủ và các thiết bị lưu trữ khác, được kết nối và sắp xếp theo một cấu trúc cụ thể nhằm đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng và an toàn. 

Một datacenter hiện đại không chỉ bao gồm các thiết bị phần cứng như máy chủ và ổ cứng mà còn tích hợp những công nghệ tiên tiến về quản lý mạng, bảo mật và cơ sở hạ tầng làm mát. Vì tính tiện lợi và giá thành rẻ, dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ datacenter hiện nay được các doanh nghiệp trong nước sử dụng rộng rãi.

>> Tham khảo thêm: Máy Chủ Server là gì? Có những loại máy chủ nào đang phổ biến hiện nay

Lịch sử hình thành Datacenter

Trung tâm dữ liệu có nguồn gốc từ những phòng máy tính đồ sộ của những năm 1940, phòng máy tính nổi tiếng nhất được thành lập bởi ENIAC, đây là một trong những ví dụ đầu tiên về Datacenter.

Trong thời kỳ bùng nổ của ngành công nghiệp máy vi tính, đặc biệt là trong những năm 1980, người dùng bắt đầu triển khai máy tính ở khắp mọi nơi, và họ thường ít quan tâm đến các yêu cầu vận hành. Tuy nhiên, khi mức độ phức tạp của hoạt động công nghệ thông tin tăng lên, các tổ chức nhận thức được sự cần thiết phải kiểm soát các nguồn lực CNTT. 

Vậy, lý do hình thành nên Datacenter là gì?

Sự ra đời của hệ điều hành Unix vào đầu những năm 1970 dẫn đến sự gia tăng của các hệ điều hành PC tương thích với Linux mã nguồn mở trong những năm 1990. Sự bùng nổ Datacenter xảy ra trong những năm bong bóng dot-com từ 1997-2000. Để triển khai và thiết lập sự hiện diện trên internet, các doanh nghiệp yêu cầu kết nối Internet nhanh và hoạt động liên tục.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ hơn không đủ khả năng để lắp đặt thiết bị như vậy. Nhiều công ty đang bắt đầu xây dựng các cơ sở rất lớn được gọi là trung tâm dữ liệu Internet (IDC), cung cấp cho khách hàng thương mại nhiều giải pháp để triển khai và vận hành hệ thống.

Datacenter có vai trò như thế nào?

vai trò của datacenter

Datacenter đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của hệ thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp. Khi các doanh nghiệp phát triển và mở rộng quy mô, nhu cầu về thiết bị điện toán và không gian lưu trữ dữ liệu cũng tăng lên đáng kể. 

Để quản lý số lượng thiết bị lớn trải dài ở nhiều địa điểm, doanh nghiệp có thể tập trung chúng vào một trung tâm dữ liệu chuyên dụng hoặc sử dụng các trung tâm dữ liệu của bên thứ ba nhằm tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa bảo trì.

>> Xem thêm: Chỗ đặt máy chủ là gì? Những điều cần lưu ý khi thuê chỗ đặt máy chủ

Ưu điểm của Datacenter là gì?

  • Bảo mật cao: Datacenter cung cấp các giải pháp bảo mật toàn diện bao gồm bảo mật vật lý (cửa ra vào kiểm soát, giám sát an ninh 24/7) và bảo mật mạng (tường lửa, mã hóa dữ liệu) để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, tấn công mạng, và các rủi ro khác.
  • Độ tin cậy cao và sẵn sàng: Các trung tâm dữ liệu thường có hệ thống dự phòng về nguồn điện, mạng và làm mát, giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định 24/7 và giảm thiểu tình trạng downtime (thời gian ngừng hoạt động) xuống mức thấp nhất.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Datacenter cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô lưu trữ và xử lý dữ liệu khi cần thiết mà không ảnh hưởng đến hệ thống hiện tại. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí khi doanh nghiệp phát triển và có nhu cầu lớn hơn.
  • Hiệu suất cao: Datacenter hiện đại thường sử dụng phần cứng và phần mềm mạnh mẽ, giúp tăng cường tốc độ truy xuất, xử lý dữ liệu và khả năng phục vụ số lượng lớn người dùng đồng thời.
  • Tiết kiệm chi phí: Việc đầu tư vào một datacenter tập trung giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành so với việc duy trì hệ thống nhỏ lẻ, phân tán. Các dịch vụ cho thuê datacenter cũng cho phép doanh nghiệp tận dụng công nghệ hiện đại mà không cần chi phí ban đầu lớn.
  • Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu: Datacenter thường có các giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu nhanh chóng, giúp doanh nghiệp khôi phục hệ thống sau các sự cố như hỏng hóc phần cứng, mất điện, hoặc thiên tai.
  • Đáp ứng tuân thủ và quy định: Trung tâm dữ liệu thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an ninh mạng quốc tế, đảm bảo doanh nghiệp không vi phạm quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu.

Các thành phần chính của một Datacenter

Các thành phần chính của một Datacenter

Biết datacenter là gì, bạn sẽ thấy một datacenter bao gồm nhiều thành phần khác nhau nhằm đảm bảo khả năng lưu trữ, bảo mật và vận hành hiệu quả của hệ thống dữ liệu. Dưới đây là các thành phần chính mà một datacenter hiện đại thường sở hữu:

Cấu trúc hạ tầng vật lý của Datacenter

Máy chủ: Đây là thành phần quan trọng nhất của datacenter, nơi xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu. Các máy chủ có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau như máy chủ ứng dụng, máy chủ lưu trữ, và máy chủ web. Chúng được cấu hình và bố trí để đáp ứng nhu cầu vận hành của hệ thống.

Bộ lưu trữ dữ liệu: Bao gồm các hệ thống lưu trữ như ổ cứng (HDD), ổ SSD và thiết bị lưu trữ mạng (NAS, SAN). Các thiết bị này giúp đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn và dễ dàng truy cập, từ dữ liệu tạm thời đến dữ liệu dài hạn.

Hệ thống làm mát: Để duy trì hiệu suất của các thiết bị trong datacenter, hệ thống làm mát là yếu tố không thể thiếu. Các máy chủ và thiết bị khác phát sinh nhiệt lượng lớn khi hoạt động liên tục. Do đó, hệ thống làm mát giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị.

Nguồn điện và UPS: Datacenter cần một hệ thống cấp nguồn ổn định, liên tục và có dự phòng. Hệ thống điện bao gồm nguồn điện chính, nguồn điện dự phòng, và bộ lưu điện (UPS) để đảm bảo các thiết bị vẫn hoạt động trong trường hợp mất điện đột ngột. Đối với những datacenter lớn, các máy phát điện dự phòng cũng thường được trang bị để hỗ trợ trong thời gian dài.

Các hệ thống an ninh và giám sát

An ninh vật lý: Datacenter thường được đặt tại những vị trí có an ninh cao, được bảo vệ bằng các hệ thống kiểm soát ra vào như cửa từ, máy quét vân tay, và camera giám sát 24/7. Điều này giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ con người, bao gồm trộm cắp, phá hoại hoặc xâm nhập trái phép.

An ninh kỹ thuật số: Để bảo vệ dữ liệu trước các mối đe dọa mạng, datacenter trang bị các giải pháp bảo mật tiên tiến như tường lửa (firewall), hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), mã hóa dữ liệu, và các phần mềm chống virus. Các lớp bảo mật này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và đảm bảo an toàn cho dữ liệu của người dùng.

Hệ thống giám sát và quản lý: Một datacenter hoạt động ổn định nhờ vào hệ thống giám sát hiệu suất và quản lý từ xa. Các công cụ này cung cấp các chỉ số thời gian thực về nhiệt độ, độ ẩm, và hiệu suất của máy chủ. Bằng cách này, đội ngũ kỹ thuật có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời trước khi xảy ra sự cố nghiêm trọng.

Mạng và kết nối

Hạ tầng mạng: Datacenter được trang bị hệ thống mạng tốc độ cao, bao gồm các bộ định tuyến (router), bộ chuyển mạch (switch), và các thiết bị mạng khác để đảm bảo việc kết nối liền mạch giữa các máy chủ, thiết bị lưu trữ và các trung tâm dữ liệu khác. Hạ tầng mạng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tốc độ truyền tải dữ liệu và bảo đảm tính sẵn sàng của hệ thống.

Kết nối Internet: Để đáp ứng nhu cầu truy cập từ bên ngoài, datacenter cần có kết nối Internet tốc độ cao và ổn định. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cuối và đảm bảo các dịch vụ trực tuyến của doanh nghiệp không bị gián đoạn.

Hệ thống dự phòng và khắc phục thảm họa

Dự phòng dữ liệu: Để đảm bảo an toàn dữ liệu trong mọi tình huống, các datacenter sử dụng các phương pháp sao lưu và sao chép dữ liệu như RAID, mirroring và backup thường xuyên. Điều này giúp khôi phục dữ liệu nhanh chóng trong trường hợp thiết bị gặp sự cố.

Kế hoạch khắc phục thảm họa: Các datacenter hiện đại thường có kế hoạch khắc phục thảm họa chi tiết để đảm bảo dữ liệu và dịch vụ được phục hồi nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố lớn như thiên tai, mất điện diện rộng hoặc tấn công mạng. Các kế hoạch này bao gồm việc lưu trữ dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu dự phòng và thử nghiệm các quy trình khôi phục định kỳ.

Phần mềm và hệ thống quản lý

Phần mềm quản lý Datacenter: Hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (Data Center Infrastructure Management – DCIM) giúp tối ưu hóa việc vận hành, quản lý tài nguyên và giám sát các chỉ số về nhiệt độ, nguồn điện và không gian sử dụng. Đây là công cụ quan trọng giúp đội ngũ quản lý theo dõi tình trạng hoạt động của datacenter và đưa ra các quyết định kịp thời để bảo trì, nâng cấp.

Tự động hóa và AI: Nhiều datacenter tiên tiến sử dụng trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tự động hóa để tối ưu hóa vận hành, từ quản lý nguồn điện, làm mát cho đến việc xử lý dữ liệu. Công nghệ này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm thiểu sự can thiệp thủ công, đồng thời giảm chi phí vận hành.

Phân loại DatacenterPhân loại Datacenter

Datacenter là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp và tổ chức lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, các loại datacenter cũng đã thay đổi và phát triển để phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và tổ chức. Dưới đây là các loại datacenter phổ biến hiện nay:

On-premises Datacenter

On-premises datacenter là trung tâm dữ liệu được xây dựng, quản lý và vận hành ngay tại cơ sở của doanh nghiệp. Tất cả các tài nguyên, bao gồm máy chủ, hệ thống lưu trữ, và hạ tầng mạng đều được đặt tại cơ sở của công ty, cho phép doanh nghiệp toàn quyền kiểm soát dữ liệu và hệ thống.

Ưu điểm:

  • Kiểm soát toàn diện: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát hạ tầng và dữ liệu, phù hợp với các tổ chức có yêu cầu bảo mật cao.
  • Tùy chỉnh cao: Các hệ thống và thiết bị có thể được cấu hình phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Việc thiết lập và duy trì on-premises datacenter đòi hỏi vốn đầu tư lớn, bao gồm cả chi phí cho thiết bị, bảo trì và nhân sự.
  • Khả năng mở rộng hạn chế: Khi doanh nghiệp mở rộng, việc nâng cấp cơ sở hạ tầng có thể phức tạp và tốn kém.

Colocation Datacenter

Colocation datacenter là một mô hình cho phép doanh nghiệp thuê không gian và tài nguyên trong một trung tâm dữ liệu thuộc sở hữu của bên thứ ba. Doanh nghiệp có thể lắp đặt máy chủ và các thiết bị của riêng mình trong không gian thuê tại trung tâm dữ liệu này.

Ưu điểm:

  • Chi phí vận hành thấp hơn: Colocation giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí về hệ thống làm mát, nguồn điện dự phòng và an ninh, vì tất cả đã được trung tâm dữ liệu cung cấp.
  • An ninh và bảo mật cao: Các datacenter cho thuê thường có các tiêu chuẩn bảo mật cao, giúp bảo vệ dữ liệu và hạ tầng của doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Hạn chế về quyền kiểm soát: Mặc dù doanh nghiệp sở hữu thiết bị, nhưng việc quản lý và kiểm soát các yếu tố như nguồn điện, kết nối mạng đều phụ thuộc vào bên cho thuê.
  • Chi phí thuê cao: Chi phí thuê không gian và các dịch vụ hỗ trợ có thể tăng cao, đặc biệt khi doanh nghiệp cần nhiều tài nguyên hơn.

Cloud Datacenter

Cloud datacenter là mô hình trung tâm dữ liệu ảo hóa, cho phép doanh nghiệp truy cập và sử dụng tài nguyên máy chủ, lưu trữ và các dịch vụ khác từ xa thông qua mạng internet. Đây là loại datacenter được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform,…

Ưu điểm:

  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng giảm tài nguyên dựa trên nhu cầu mà không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý.
  • Tiết kiệm chi phí ban đầu: Với mô hình trả phí dựa trên nhu cầu sử dụng (pay-as-you-go), doanh nghiệp có thể giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng.
  • Truy cập mọi lúc mọi nơi: Nhân viên có thể truy cập và quản lý dữ liệu từ bất kỳ đâu thông qua internet, giúp tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả làm việc.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào bên cung cấp dịch vụ: Dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ đám mây, điều này có thể gây rủi ro về bảo mật và quyền kiểm soát.
  • Chi phí vận hành tăng dần: Đối với doanh nghiệp sử dụng nhiều tài nguyên, chi phí vận hành dịch vụ đám mây có thể tăng cao theo thời gian.

Hybrid Datacenter

Hybrid datacenter là sự kết hợp giữa các datacenter tại chỗ (on-premises) và các datacenter đám mây (cloud). Doanh nghiệp có thể duy trì các hệ thống nhạy cảm hoặc quan trọng trên on-premises datacenter, trong khi sử dụng cloud datacenter để mở rộng hoặc xử lý các dịch vụ ít quan trọng hơn.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt và tối ưu hóa chi phí: Hybrid datacenter cho phép doanh nghiệp tận dụng lợi ích của cả on-premises và cloud, tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
  • Độ tin cậy cao: Hybrid cung cấp khả năng sao lưu và dự phòng, giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu quan trọng trong trường hợp xảy ra sự cố.

Nhược điểm:

  • Phức tạp trong quản lý: Việc kết hợp nhiều loại datacenter có thể dẫn đến phức tạp trong quản lý và yêu cầu các công cụ quản lý hạ tầng tiên tiến.
  • Chi phí quản lý có thể cao: Với sự kết hợp của cả on-premises và cloud, chi phí quản lý và bảo trì có thể cao nếu không được tối ưu hóa tốt.

Edge Datacenter

Edge datacenter là loại trung tâm dữ liệu nhỏ gọn, được đặt gần người dùng hoặc thiết bị đầu cuối để xử lý và lưu trữ dữ liệu tại chỗ, giảm thiểu độ trễ và cải thiện tốc độ truy cập. Edge datacenter thường được triển khai cho các ứng dụng yêu cầu xử lý dữ liệu thời gian thực, chẳng hạn như Internet of Things (IoT), xe tự lái và thực tế ảo (VR).

Ưu điểm:

  • Giảm độ trễ: Đặt gần người dùng hoặc thiết bị đầu cuối, edge datacenter giúp giảm thời gian phản hồi, phù hợp với các ứng dụng thời gian thực.
  • Khả năng mở rộng cục bộ: Dễ dàng mở rộng khi cần thêm tài nguyên tại các địa điểm cụ thể mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Nhược điểm:

  • Quản lý phân tán: Edge datacenter được triển khai tại nhiều địa điểm khác nhau, dẫn đến khó khăn trong quản lý và yêu cầu cơ sở hạ tầng giám sát phân tán.
  • Chi phí đầu tư cho mỗi địa điểm: Triển khai nhiều edge datacenter có thể yêu cầu đầu tư lớn cho mỗi địa điểm cụ thể.

Đối tượng sử dụng Datacenter là gì?

đối tượng sử dụng datacenter

Mỗi cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức có những yêu cầu sử dụng khác nhau dựa trên nhu cầu của họ. Điểm giống nhau của họ là tất cả đều sử dụng Datacenter, ta có thể chia thành hai loại là thuê trọn gói và thuê một phần.

Đối tượng 1: Doanh nghiệp vừa và nhỏ yêu cầu thuê một hay nhiều máy chủ riêng hoặc chỗ đặt máy chủ.

Đối tượng 2: Doanh nghiệp lớn có nhu cầu thuê tủ rack hoặc không gian, thuê theo diện tích sàn tính bằng (m2) và bố trí khu vực riêng với nhiều tủ rack.

>> Tham khảo thêm: Tủ Rack là gì? Các lợi ích mà tủ rack mang lại

Tiêu chí lựa chọn Datacenter đạt chuẩn

tiêu chí lựa chọn datacenter

Bất kỳ ai đang có ý định thuê một trung tâm dữ liệu đều cần xem xét các tiêu chí cần thiết để lựa chọn đúng chỗ đặt máy chủ mình mong muốn. Vậy các tiêu chí đánh giá một Datacenter là gì

Bảo mật

  • Bảo mật vật lý: Hệ thống an ninh bao gồm camera giám sát, kiểm soát truy cập, bảo vệ 24/7.
  • Bảo mật mạng: Tường lửa, mã hóa dữ liệu, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS).
  • Quy trình kiểm tra và đánh giá bảo mật định kỳ: Đảm bảo các biện pháp bảo mật được cập nhật thường xuyên.

Độ tin cậy và khả năng sẵn sàng

  • Tier của Data Center: Chọn trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn Tier 3 hoặc Tier 4 để đảm bảo độ sẵn sàng cao.
  • Hệ thống nguồn điện dự phòng: UPS (bộ lưu điện) và máy phát điện đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện.
  • Thời gian downtime tối thiểu: Các cam kết về thời gian hoạt động và thời gian khôi phục dịch vụ.

Hiệu suất và khả năng mở rộng

  • Công nghệ và thiết bị hiện đại: Sử dụng phần cứng và phần mềm tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Có khả năng mở rộng quy mô lưu trữ và xử lý dữ liệu theo nhu cầu của doanh nghiệp.

Chi phí và mô hình giá cả

  • Chi phí hợp lý: So sánh chi phí dịch vụ với các trung tâm dữ liệu khác để đảm bảo giá trị tốt nhất.
  • Mô hình thanh toán linh hoạt: Tùy chọn trả theo nhu cầu sử dụng giúp tối ưu hóa chi phí.

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng

  • Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp: Nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm để xử lý các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng.
  • Thời gian phản hồi nhanh: Cam kết về thời gian phản hồi cho các yêu cầu hỗ trợ.

Tính bền vững và hiệu quả năng lượng

  • Chứng chỉ về môi trường: Tìm kiếm các trung tâm dữ liệu có chứng chỉ như LEED hoặc Energy Star.
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các giải pháp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất làm mát.

Vị trí địa lý

  • Vị trí an toàn: Chọn vị trí cách xa các khu vực có nguy cơ thiên tai như lũ lụt, động đất.
  • Kết nối mạng: Đảm bảo trung tâm dữ liệu có kết nối mạng nhanh chóng và ổn định với các nhà cung cấp dịch vụ Internet.

Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

  • Chứng nhận và tiêu chuẩn: Các chứng nhận như ISO 27001 (bảo mật thông tin), PCI DSS (thanh toán) và GDPR (bảo vệ dữ liệu) cho thấy trung tâm dữ liệu tuân thủ các quy định hiện hành.

Tính khả dụng của dịch vụ

  • Dịch vụ dự phòng và phục hồi thảm họa: Đảm bảo có các giải pháp sao lưu và khôi phục dữ liệu nhanh chóng.
  • Dịch vụ quản lý và hỗ trợ: Cung cấp các dịch vụ như quản lý máy chủ, lưu trữ đám mây và hỗ trợ kỹ thuật.

Tổng quan về Datacenter tại Việt Nam

tổng quan về datacenter việt nam

Datacenter chứa các hệ thống quan trọng nhất của mạng bao gồm đường truyền Internet Datacenter và có vai trò quan trọng đối với các hoạt động hàng ngày. Do đó, các ưu tiên hàng đầu của các tổ chức là tính bảo mật và độ tin cậy của các Datacenter và thông tin.

Các yêu cầu Datacenter chuẩn quốc tế 

Sau khi tìm hiểu khái quát về Datacenter là gì, ta hãy cùng khám phá các yêu cầu Datacenter chuẩn quốc tế trong phần sau:

Hiệp hội Công nghiệp Viễn thông là một tổ chức thương mại được ANSI công nhận (American National Standards Institute). Hiệp hội đã xuất bản cuốn ANSI/TIA-942 vào năm 2005, trong đó phác thảo các lớp trong Datacenter. Do đó, một trung tâm dữ liệu được chia thành 4 cấp (dựa trên khả năng đáp ứng dịch vụ, hoạt động và dự phòng rủi ro).

Tier 1 của Datacenter

  • Các thiết bị CNTT được phân phối thông qua một đường dẫn duy nhất và không có dự phòng.
  • Công suất của các thành phần không có dự phòng
  • Hạ tầng cơ bản có khả năng sẵn sàng chấp nhận được là 99,67%.

Tier 2 của Datacenter

  • Cấp độ này tương đương hoặc cao hơn Tier 1.
  • Hạ tầng và các thành phần được dự phòng.
  • Tính khả dụng được chấp nhận là 99,74%.

Tier 3 của Datacenter là gì?

datacenter tier 3

  • Mức độ này đáp ứng hoặc vượt qua Tier 1 và 2 
  • Những thiết bị công nghệ thông tin được cung cấp bởi nhiều đường dẫn độc lập.
  • Tất cả các thiết bị truyền thông phải có nguồn điện kép và cấu trúc liên kết phải tương thích với kiến trúc trung tâm dữ liệu.
  • Duy trì cơ sở hạ tầng với mức 99,98%.

Tier 4 của Datacenter

  • Mức độ này đáp ứng hoặc vượt quá các yêu cầu của Tier 1, 2 và 3.
  • Tất cả các hệ thống lạnh phải độc lập với chế độ nguồn kép.
  • Tính khả dụng của cơ sở hạ tầng là 99,99%.

Tại thị trường Datacenter tại Việt Nam, khách hàng có nhiều lựa chọn về chỗ đặt máy chủ. Tuy nhiên, không phải mô hình Datacenter nào cũng đáp ứng được tất cả các tiêu chí cần thiết và phù hợp. Do đó, để tìm được nhà cung cấp chất lượng, người dùng phải biết được tiêu chí đánh giá một Datacenter là gì và cân nhắc nhiều yếu tố như giá thành, quy mô hoạt động, khả năng tài chính, uy tín thương hiệu,…

Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn Datacenter là gì, vai trò và những tiêu chí để lựa chọn một Datacenter đạt chuẩn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì về Datacenter, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết. Để xem thêm những bài viết khác, bạn có thể truy cập vào Website hoặc Fanpage của MCSG.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloHotlineFacebook Messenger